Có 2 kết quả:
左边 zuǒ biān ㄗㄨㄛˇ ㄅㄧㄢ • 左邊 zuǒ biān ㄗㄨㄛˇ ㄅㄧㄢ
zuǒ biān ㄗㄨㄛˇ ㄅㄧㄢ [zuǒ bian ㄗㄨㄛˇ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
bên trái, phía trái
zuǒ biān ㄗㄨㄛˇ ㄅㄧㄢ [zuǒ bian ㄗㄨㄛˇ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
bên trái, phía trái
zuǒ biān ㄗㄨㄛˇ ㄅㄧㄢ [zuǒ bian ㄗㄨㄛˇ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
zuǒ biān ㄗㄨㄛˇ ㄅㄧㄢ [zuǒ bian ㄗㄨㄛˇ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông